Tủ đông độc lập cửa trên LIEBHERR CFe 1870 dung tích 281 lít
- Kiểm soát chất lượng sau khi mất điện FrostControl
- Đảm bảo đóng êm.Hệ thống đóng nắp SoftSystem
- Tầm nhìn tối ưu ngay cả trong bóng tối.
- Đèn LED chiếu sáng trong ngăn đông.
- FrostProtect Thích hợp cho phòng lạnh giá (> -15°C).
- Chuông báo động cửa bằng âm thanh
- Cảnh báo bằng âm thanh khi có sự cố.Báo động nhiệt độ bằng hình ảnh và âm thanh.
- Làm đông siêu nhanh và hiệu quả.SuperFrost kiểm soát số lượng
- Nắp không bao giờ tự đóng lại.Nắp cân bằng
Giá bán: Liên hệ
Tủ đông độc lập cửa trên LIEBHERR CFe 1870 dung tích 281 lít
Tủ đông Liebherr Chest: Không gian rộng rãi cho thực phẩm đông lạnh của bạn. Công nghệ SmartFrost giảm đáng kể sự hình thành sương giá, tiết kiệm thời gian rã đông và đơn giản hóa việc vệ sinh. StopFrost giảm đáng kể sự hình thành sương giá, hỗ trợ rã đông và ngăn áp suất âm giúp mở nắp tủ dễ dàng. Chức năng SuperFrost tự động làm lạnh nhanh chóng thực phẩm mới cho vào tủ xuống nhiệt độ thấp đến -32°C và trở lại hoạt động bình thường sau tối đa 65 giờ. Đối với những ai muốn lắp đặt tủ đông trong gara hoặc phòng không có hệ thống sưởi ấm với nhiệt độ dưới 10°C vào mùa đông, các thiết bị được trang bị công nghệ FrostProtect mang đến khả năng vận hành đáng tin cậy ngay cả trong phòng lạnh đến -15°C.
SmartFrost
So với các tủ đông tĩnh khác, công nghệ SmartFrost của Liebherr giúp đông lạnh thực phẩm nhanh hơn, giảm thiểu đóng băng, giúp việc rã đông trở nên đơn giản và nhanh chóng hơn. Công nghệ này cũng cung cấp không gian lưu trữ linh hoạt hơn với dung tích lớn hơn và mức tiêu thụ năng lượng được cải thiện, giúp giảm chi phí vận hành.
StopFrost
Công nghệ StopFrost mang lại hai lợi thế quyết định: Giảm đáng kể lượng sương đóng băng trong ngăn đá và thực phẩm đông lạnh, đồng nghĩa với việc tần suất rã đông cũng giảm đi đáng kể. Hơn nữa, hệ thống StopFrost giúp ngăn đá không còn hiện tượng chân không khi đóng mở nắp. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng mở ngăn đá mọi lúc.
Chức năng SuperFrost tự động
Chức năng SuperFrost tự động giúp việc đông lạnh trở nên đơn giản và tiết kiệm năng lượng. Nhiệt độ nhanh chóng giảm xuống -32°C, tạo ra luồng khí lạnh cần thiết để bảo quản các vitamin thiết yếu. Ngay khi thực phẩm đông lạnh hoàn toàn, chức năng SuperFrost tự động sẽ chuyển về chế độ bình thường sau tối đa 65 giờ, giúp tiết kiệm điện năng.
FrostProtect
Để đảm bảo tủ đông hoạt động hoàn hảo ngay cả ở nhiệt độ môi trường thấp, các thiết bị được thiết kế với công nghệ FrostProtect đặc biệt phù hợp với nhiệt độ xuống đến -15 °C. Ngay cả khi nhiệt độ môi trường xuống dưới +10 °C, chúng vẫn tiếp tục hoạt động hiệu quả. Do đó, các thiết bị này cũng có thể được đặt trong phòng không có hệ thống sưởi, chẳng hạn như trong gara.
Kiểm soát và chức năng:
- Nhiệt độ ngăn đá từ -14 °C đến -28 °C
- Các nút điều khiển
- Hệ thống tuần hoàn lạnh có thể điều chỉnh 1
- Chỉ báo nhiệt độ ngăn đông
- Tín hiệu cảnh báo lỗi quang học và âm thanh
- Kiểm soát băng giá ✔
- Tín hiệu cảnh báo cửa, quang học và âm thanh
- Chống trẻ em ✔
- SoftSystem - cơ chế đóng mềm —
- Hệ thống mềm —
- Giải pháp mạng ** —
Ngăn đá:
- Thời gian lưu trữ trong trường hợp hỏng hóc theo GS *** 40 h
- Khả năng đông lạnh trong 24 giờ theo GS *** 10,00 kg/24h
- 4 ngôi sao
- Công nghệ làm lạnh SmartFrost
- StopFrost ✔
- Phương pháp rã đông: thủ công
- Bình tích lạnh 0
- Giỏ treo 2
- Số lượng giỏ tối đa (xem hình) 4
- Xả nước rã đông ✔
Thiết kế và vật liệu:
- Thiết kế cửa —
- Màu vỏ Trắng
- Vật liệu cửa/nắp thép
- Vật liệu thành bên Thép
- Tay cầm Tay cầm lõm
Lắp ráp và cài đặt:
- Bản lề cửa có thể hoán đổi cho nhau ở bên trái hoặc bên phải
- Góc mở cửa —
Thông số kỹ thuật:
- Thể tích buồng đông 281 l
- Trong đó 281 l trong buồng 4 sao
Tổng khối lượng * |
281 lít |
FrostProtect |
-15°C |
Điện áp |
220-240 V ~ |
Tính thường xuyên |
50 Hz |
Xếp hạng kết nối |
1,5A |
Lớp hiệu quả năng lượng |
E |
Tiêu thụ năng lượng mỗi năm |
226 kWh/năm |
Lớp khí hậu |
SN-T |
Mức độ tiếng ồn |
33 dB |
Lớp phát xạ âm thanh |
B |
Thể tích, ngăn đá |
281 lít |
Trong đó khoang 4 sao |
281 lít |
Kích thước bên ngoài: chiều cao/chiều rộng/chiều sâu |
82 / 104 / 71 cm |
Kích thước bên ngoài: chiều cao/chiều rộng/chiều sâu (có bao bì) |
849,0 / 1.053,0 / 720,0 mm |
Trọng lượng (không bao bì) |
50,8 kg |
Trọng lượng (có bao bì) |
55,5 kg |
Bạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạn